Dallas, TX

Không tìm thấy kết quả Dallas, TX

Bài viết tương tự

English version Dallas, TX


Dallas, TX

Thành phố kết nghĩa Đài Bắc, Brno, Dijon, Monterrey, Riga, Saratov, Sendai, Thiên Tân, Đại Liên, Nam Kinh, Trujillo, Tuzla
• Thành phố 1.345.047
Dallasites
Tiểu bang Texas
Sân bay hàng đầu Sân bay quốc tế Dallas-Fort Worth- DFW (sân bay quốc tế lớn)
Sân bay hạng nhì Dallas Love Field- DAL (lớn)
Quận Dallas
Collin
Denton
Rockwall
Kaufman
• Thị trưởng Eric Johnson
Trang web dallascityhall.com
Thành lập 2 tháng 2 năm 1856
Độ cao 430 ft (131 m)
• Mùa hè (DST) CST (UTC-5)
Mã điện thoại 214, 469, 972
Quốc gia Hoa Kỳ
• Mặt nước 42,5 mi2 (110,0 km2)
Múi giờ CST (UTC-6)
• Vùng đô thị 7.470.158
• Mật độ 3.605,08/mi2 (139,193/km2)
• Đất liền 342,5 mi2 (887,2 km2)